Nhóm sản phẩm | Công suất lên tới (m3/giờ) | Cột áp lên tới (m) | Tốc độ (vòng/phút) | Lĩnh vực ứng dụng | Ảnh minh hoạ |
Máy bơm tách vỏ tiêu chuẩn
Dòng HS
|
4.300 | 200 | 3000 | - Điều hoà không khí, - Cấp nước - Ứng dụng công nghiệp |
![]() |
Máy bơm tách vỏ nhỏ gọn Dòng CSC |
1400 | 85 | 2100 | ![]() |
|
Máy bơm tách vỏ hai tầng Dòng HST |
1250 | 400 | 1800 | - Rửa áp lực cao - Cấp nước - Ứng dụng công nghiệp |
![]() |
Máy bơm tách vỏ tiêu chuẩn NFPA20 Dòng HF/HFT |
2000 | 280 | 3000 | - Phòng cháy chữa cháy cho các toà nhà và cơ sở công nghiệp | ![]() |
Máy bơm hút cuối lớn Dòng ESL |
3200 | 200 | 1800 | - Điều hoà không khí, - Cấp nước - Ứng dụng công nghiệp |
![]() |
Máy bơm hút cuối tiêu chuẩn ISO 2858 Dòng ES |
500 | 150 | 3000 | - Điều hoà không khí, - Phòng cháy chữa cháy - Ứng dụng công nghiệp |
![]() |
Máy bơm nước thải hố khô trục ngang và trục đứng Dòng SW |
3000 | 100 | 1800 | - Nước thải đô thị - Nước thải công nghiệp |
![]() |
Máy bơm thẳng đứng Dòng IL |
350 | 120 | 3600 | - Điều hoà không khí - Phòng cháy chữa cháy |
![]() |
Máy bơm chữa cháy mở rộng cho Tàu biển (máy bơm FiFi). Dòng bơm tách vủ và hút cuối SF/SFM/ESF | 3000 | 170 | 2600 | Sử dụng trên tàu biển để chữa cháy | ![]() |
Máy bơm hút cuối dòng hỗn hợp EMF | 1600 | 13 | 1500 |
- Tưới tiêu ngập lụt
- Thu thập nước - Thoát nước |
![]() |
Những tin cũ hơn