Công ty xăng dầu Khu vực I-Công ty TNHH MTV
Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ 3A+
Cửa hàng xăng dầu Đông Dư (Petrolimex - Cửa hàng 80) – Xã Đông Dư – Huyện Gia Lâm - Thành phố Hà Nội
Cung cấp và Lắp đặt Thiết bị rửa xe tự động (không chạm)
20/7/2020
Căn cứ Thông tin trên Hệ thống đấu thầu Quốc gia đối với gói thầu số 11: Thiết bị rửa xe công trình: Cửa hàng xăng dầu Đông Dư do Công ty xăng dầu Khu vực I-Công ty TNHH MTV làm chủ đầu tư và là Bên mời thầu, Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ 3A+ đã tham gia chào thầu và được lựa chọn là đơn vị trúng thầu với giá cả và chất lượng dịch vụ cạnh tranh nhất.
TT | Nội dung yêu cầu | Đặc tính kỹ thuật | |
1 | Thiết bị rửa xe loại | : | Tự động (không chạm) |
2 | Kích thước máy chính | : | 3500mm * 1200mm * 900mm |
3 | Kích thước máy bơm nước | : | 1200mm * 700mm * 600mm |
4 | Kích thước hệ thống trộn hóa chất | : | 800mm * 450mm * 1400mm |
5 | Chiều dài đường sắt | : | 7500mm |
6 | Kích thước lắp tối thiểu (D*R*C) | : | 7600mm * 3850mm * 3350mm |
7 | Kích thước rửa xe tối đa (D*R*C) | : | 5900mm * 2900mm * 2050mm |
8 | Yêu cầu năng lượng | : | 380V / 22Kw, 50Hz / 60Hz |
9 | Công tắc khí | : | Công tắc khí 80A |
10 | Tổng công suất | : | 45kw |
11 | Động cơ máy bơm nước | : | 15 Kw |
12 | Động cơ quạt không khí | : | 20,5Kw / Pđủ = 11000Pa /V= 23000 m3/h |
13 | Máy nén khí | : | - Công suất = 4Kw; Bình tích khí =110L; - Pkhí=8bar; Xilanh: 2; N=920 rpm |
14 | Động cơ dọc | : | Điều khiển tần số vô cấp 0,37Kw |
15 | Động cơ ngang | : | Hệ thống truyền động servo 0,75Kw |
16 | Động cơ quay | : | Hệ thống truyền động servo 0,75Kw |
17 | Hệ thống trộn hóa chất công suất động cơ | : | 1,5kw |
18 | Bộ xử lý trung tâm | : | PLC công nghiệp nhúng bộ xử lý trung tâm + hệ thống lõi kép |
19 | Hệ thống truyền động | : | Hệ thống truyền động servo |
20 | Hệ thống phát hiện | : | Hệ thống giám sát ba chiều thông minh |
21 | Hệ thống cảm biến | : | Siêu âm + Giá trị tuyệt đối của bộ mã hóa kỹ thuật số |
22 | Tốc độ | : | 360 lần rửa 28 giây, tiết kiệm năng lượng 60% |
23 | Tiêu thụ trước khi ngâm | : | ≤ 50ml / Xe |
24 | Tiêu thụ dung dịch hóa chất tẩy rửa | : | ≤ 50ml / Xe |
25 | Tiêu thụ dung dịch sáp bền mầu | : | ≤ 20 ~ 50ml / Xe |
26 | Mức độ tiêu thụ nước | : | - Rửa tiêu chuẩn : ≤ 150L/xe, - Rửa mịn : ≤ 200L/xe |
27 | Tiêu thụ điện | : | - Rửa tiêu chuẩn : ≤ 0,52 KW h/ xe, - Rửa mịn : ≤ 1kW h/ xe |
28 | Hệ thống thông tin và hiển thị | : | Tiếng Việt/Tiếng Anh |